Con Người & Tính Cách A1 - Bài 1
24 từ vựng • Mô tả: 24 từ
Danh sách từ
-
actor
(noun)
Người đàn ông đóng vai trong phim, kịch hoặc chương trình truyền hình.
-
actress
(noun)
Người phụ nữ đóng vai trong phim, kịch hoặc chương trình truyền hình.
-
adult
(noun)
Người đã trưởng thành hoặc phát triển đầy đủ.
-
anyone
(pron.)
Bất kỳ ai.
-
arm
(noun)
Phần cơ thể giữa vai và bàn tay.
-
artist
(noun)
Người sáng tạo nghệ thuật như vẽ tranh, điêu khắc...
-
aunt
(noun)
Cô, dì hoặc thím, bác gái.
-
baby
(noun)
Trẻ sơ sinh hoặc rất nhỏ.
-
body
(noun)
Cơ thể của người hoặc động vật.
-
boy
(noun)
Cậu bé.
-
boyfriend
(noun)
Bạn trai (trong mối quan hệ tình cảm).
-
brother
(noun)
Anh hoặc em trai.
-
afraid
(adj)
Cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng.
-
amazing
(adj)
Gây ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh.
-
angry
(adj)
Cảm thấy tức giận hoặc khó chịu mạnh mẽ.
-
bad
(adj)
Chất lượng kém hoặc không tốt.
-
beautiful
(adj)
Rất đẹp hoặc dễ chịu khi nhìn/nghe/trải nghiệm.
-
best
(adj)
Tốt nhất so với tất cả cái còn lại.
-
better
(adj)
Tốt hơn cái khác.
-
big
(adj)
Có kích thước lớn.
-
blonde
(adj)
Có mái tóc vàng hoặc sáng màu.
-
bored
(adj)
Cảm thấy buồn chán vì không có gì thú vị để làm.
-
boring
(adj)
Không thú vị, gây cảm giác chán.
-
busy
(adj)
Bận rộn với nhiều công việc.