Thời gian & Sự Kiện - Bài 1
11 từ vựng • Mô tả: Thời gian & Sự Kiện
Danh sách từ
-
after
(prep /ˈæf.tɚ/)
Sau.
-
afternoon
(n /ˌæf.tɚˈnuːn/)
Buổi chiều.
-
age
(n /eɪdʒ/)
Tuổi.
-
ago
(adv /əˈɡoʊ/)
Trước đây.
-
April
(n /ˈeɪ.prəl/)
Tháng Tư.
-
August
(n /ˈɑː.ɡəst/)
Tháng Tám.
-
autumn
(n /ˈɑː.t̬əm/)
Mùa thu.
-
before
(prep /bɪˈfɔːr/)
Trước.
-
beginning
(n /bɪˈɡɪn.ɪŋ/)
Sự bắt đầu.
-
birthday
(n /ˈbɝːθ.deɪ/)
Sinh nhật.
-
breakfast
(n /ˈbrek.fəst/)
Bữa sáng.