Hành động & Từ chức năng - Bài 1
32 từ vựng • Mô tả: Hành động & Từ chức năng
Danh sách từ
-
a
(indefinite article /ə/)
Một (mạo từ bất định).
-
an
(indefinite article /ən/)
Một (mạo từ bất định).
-
about
(preposition, adverb /əˈbaʊt/)
Về, khoảng.
-
action
(noun /ˈæk.ʃn/)
Hành động.
-
add
(verb /æd/)
Thêm.
-
agree
(verb /əˈɡriː/)
Đồng ý.
-
all
(determiner, pronoun /ɔːl/)
Tất cả.
-
also
(adverb /ˈɔːl.soʊ/)
Cũng.
-
and
(conjunction /ænd/)
Và.
-
answer
(noun, verb /ˈæn.sɚ/)
Câu trả lời, trả lời.
-
any
(determiner, pronoun /ˈɛn.i/)
Bất kỳ.
-
anyone
(pronoun /ˈɛn.iˌwʌn/)
Bất kỳ ai.
-
anything
(pronoun /ˈɛn.iˌθɪŋ/)
Bất cứ thứ gì.
-
arrive
(verb /əˈraɪv/)
Đến.
-
as
(preposition /æz/)
Như, với tư cách.
-
ask
(verb /æsk/)
Hỏi, yêu cầu.
-
away
(adverb /əˈweɪ/)
Xa, đi xa.
-
be
(verb, auxiliary verb /biː/)
Thì, là, ở.
-
because
(conjunction /bɪˈkɔːz/)
Bởi vì.
-
become
(verb /bɪˈkʌm/)
Trở thành.
-
begin
(verb /bɪˈɡɪn/)
Bắt đầu.
-
believe
(verb /bɪˈliːv/)
Tin tưởng.
-
born
(verb /bɔːrn/)
Sinh ra.
-
both
(determiner, pronoun /boʊθ/)
Cả hai.
-
break
(verb, noun /breɪk/)
Làm vỡ, nghỉ ngơi.
-
bring
(verb /brɪŋ/)
Mang theo.
-
build
(verb /bɪld/)
Xây dựng.
-
buy
(verb /baɪ/)
Mua.
-
by
(preposition /baɪ/)
Bởi, gần.
-
bye
(exclamation /baɪ/)
Tạm biệt.
-
call
(verb, noun /kɔːl/)
Gọi, cuộc gọi.
-
can
(modal verb /kæn/)
Có thể.