Đồ vật, Thực phẩm & Sự vật - Bài 1
22 từ vựng • Mô tả: Đồ vật, Thực phẩm & Sự vật
Danh sách từ
-
animal
(noun /ˈæn.ɪ.məl/)
Động vật.
-
apple
(noun /ˈæp.əl/)
Quả táo.
-
arm
(noun /ɑːrm/)
Cánh tay.
-
bag
(noun /bæɡ/)
Túi.
-
ball
(noun /bɔːl/)
Quả bóng.
-
banana
(noun /bəˈnæn.ə/)
Quả chuối.
-
bank
(noun /bæŋk/)
Ngân hàng.
-
bath
(noun /bæθ/)
Bồn tắm, việc tắm.
-
beer
(noun /bɪr/)
Bia.
-
bicycle
(noun /ˈbaɪ.sɪ.kəl/)
Xe đạp.
-
bike
(noun /baɪk/)
Xe đạp, xe máy.
-
bird
(noun /bɝːd/)
Chim.
-
boat
(noun /boʊt/)
Thuyền.
-
body
(noun /ˈbɑː.di/)
Cơ thể.
-
book
(noun /bʊk/)
Sách.
-
boot
(noun /buːt/)
Giày bốt.
-
bottle
(noun /ˈbɑː.t̬əl/)
Chai.
-
box
(noun /bɑːks/)
Hộp.
-
bread
(noun /bred/)
Bánh mì.
-
butter
(noun /ˈbʌt̬.ɚ/)
Bơ.
-
cake
(noun /keɪk/)
Bánh ngọt.
-
camera
(noun /ˈkæm.rə/)
Máy ảnh.