Địa điểm & Chỉ dẫn A1 - Bài 1
17 từ vựng • Mô tả: 17 từ
Danh sách từ
-
above
(preposition, adverb)
Ở trên, phía trên.
-
across
(preposition, adverb)
Băng qua, ngang qua.
-
address
(noun)
Địa chỉ.
-
airport
(noun)
Sân bay.
-
apartment
(noun)
Căn hộ.
-
area
(noun)
Khu vực.
-
around
(preposition, adverb)
Xung quanh, vòng quanh.
-
at
(preposition)
Tại, ở.
-
bathroom
(noun)
Phòng tắm, nhà vệ sinh.
-
beach
(noun)
Bãi biển.
-
bedroom
(noun)
Phòng ngủ.
-
behind
(preposition, adverb)
Phía sau.
-
below
(adverb, preposition)
Phía dưới.
-
between
(preposition)
Giữa.
-
building
(noun)
Tòa nhà.
-
bus
(noun)
Xe buýt.
-
cafe
(noun)
Quán cà phê.