Đồ vật, Thực phẩm & Sự vật - Bài 3
20 từ vựng • Mô tả: Đồ vật, Thực phẩm & Sự vật
Danh sách từ
-
car
(noun /kɑːr/)
Xe hơi.
-
card
(noun /kɑːrd/)
Thẻ.
-
carrot
(noun /ˈkær.ət/)
Cà rốt.
-
cat
(noun /kæt/)
Mèo.
-
CD
(noun /ˌsiːˈdiː/)
Đĩa CD.
-
cent
(noun /sent/)
Xu.
-
chair
(noun /tʃer/)
Ghế.
-
chart
(noun /tʃɑːrt/)
Biểu đồ.
-
cheese
(noun /tʃiːz/)
Phô mai.
-
chicken
(noun /ˈtʃɪk.ɪn/)
Gà, thịt gà.
-
chocolate
(noun /ˈtʃɑːk.lət/)
Sô-cô-la.
-
clock
(noun /klɑːk/)
Đồng hồ.
-
clothes
(noun /kloʊðz/)
Quần áo.
-
coat
(noun /koʊt/)
Áo khoác.
-
coffee
(noun /ˈkɑː.fi/)
Cà phê.
-
computer
(noun /kəmˈpjuː.t̬ɚ/)
Máy tính.
-
cow
(noun /kaʊ/)
Bò cái.
-
cream
(noun /kriːm/)
Kem.
-
cup
(noun /kʌp/)
Cốc.
-
desk
(noun /desk/)
Bàn làm việc.