Đồ vật, Thực phẩm & Sự vật - Bài 2
20 từ vựng • Mô tả: Đồ vật, Thực phẩm & Sự vật
Danh sách từ
-
dictionary
(noun /ˈdɪk.ʃəˌner.i/)
Từ điển.
-
dish
(noun /dɪʃ/)
Món ăn, đĩa.
-
dog
(noun /dɔːɡ/)
Chó.
-
dollar
(noun /ˈdɑː.lɚ/)
Đô la.
-
door
(noun /dɔːr/)
Cửa.
-
dress
(noun /dres/)
Váy, trang phục.
-
drink
(noun /drɪŋk/)
Đồ uống.
-
DVD
(noun /ˌdiː.viːˈdiː/)
Đĩa DVD.
-
ear
(noun /ɪr/)
Tai.
-
egg
(noun /eɡ/)
Trứng.
-
elephant
(noun /ˈel.ɪ.fənt/)
Voi.
-
euro
(noun /ˈjʊr.oʊ/)
Đồng euro.
-
eye
(noun /aɪ/)
Mắt.
-
face
(noun /feɪs/)
Khuôn mặt.
-
farm
(noun /fɑːrm/)
Nông trại.
-
film
(noun /fɪlm/)
Phim.
-
fire
(noun /faɪr/)
Lửa, đám cháy.
-
fish
(noun /fɪʃ/)
Cá, thịt cá.
-
flat
(noun /flæt/)
Căn hộ.
-
floor
(noun /flɔːr/)
Sàn nhà, tầng.