Con Người & Tính Cách A1 - Bài 2
11 từ vựng • Mô tả: Con Người & Tính Cách
Danh sách từ
-
child
(noun)
Trẻ em, một người trẻ chưa đến tuổi dậy thì hoặc dưới tuổi thành niên theo pháp luật.
-
cousin
(noun)
Anh/chị/em họ, người là con của cô, dì, chú, bác của một người.
-
customer
(noun)
Khách hàng, người mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một doanh nghiệp.
-
dad
(noun)
Bố, cách gọi thân mật của cha.
-
daughter
(noun)
Con gái, đứa con nữ đối với cha mẹ của mình.
-
dancer
(noun)
Vũ công, người biểu diễn múa, thường là chuyên nghiệp.
-
dear
(adjective)
Thân yêu, quý giá; dùng để bày tỏ tình cảm hoặc chỉ thứ đắt đỏ.
-
doctor
(noun)
Bác sĩ, người có trình độ hành nghề y, đặc biệt là điều trị bệnh nhân.
-
driver
(noun)
Tài xế, người điều khiển phương tiện giao thông.
-
everybody
(pronoun)
Mọi người, tất cả mọi người.
-
everyone
(pronoun)
Tất cả mọi người, mỗi người.