Con Người & Tính Cách A1 - Bài 4
15 từ vựng • Mô tả: Con Người & Tính Cách
Danh sách từ
-
hungry
(adjective)
Đói, cảm thấy hoặc thể hiện nhu cầu cần thức ăn.
-
husband
(noun)
Chồng, người đàn ông đã kết hôn, xét trong mối quan hệ với vợ.
-
I
(pronoun)
Tôi, được người nói dùng để chỉ chính mình.
-
interested
(adjective)
Thích thú, quan tâm, thể hiện sự tò mò hoặc muốn tìm hiểu thêm về một điều gì đó.
-
interesting
(adjective)
Thú vị, gây tò mò hoặc thu hút sự chú ý.
-
love
(noun)
Tình yêu, cảm giác sâu sắc của sự yêu mến hoặc sự thích mạnh mẽ đối với một điều gì đó.
-
love
(verb)
Yêu, thích, cảm thấy sự yêu mến sâu sắc hoặc thích mạnh mẽ đối với ai đó hoặc điều gì đó.
-
man
(noun)
Đàn ông, người nam giới trưởng thành.
-
member
(noun)
Thành viên, người thuộc về một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng.
-
mother
(noun)
Mẹ, người phụ nữ làm mẹ.
-
mum
(noun)
Mẹ, cách gọi thân mật của mẹ.
-
neighbour
(noun)
Hàng xóm, người sống gần hoặc bên cạnh một người khác.
-
me
(pronoun)
Tôi, dùng làm tân ngữ để chỉ người nói hoặc người viết.
-
my
(determiner)
Của tôi, thuộc về hoặc liên quan đến người nói hoặc người viết.
-
married
(adjective)
Đã kết hôn, có vợ hoặc chồng; được kết hợp trong hôn nhân.