Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

🟡 1. Cách dùng thì quá khứ đơn

✅ Dùng khi:

  1. Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  2. I watched a movie yesterday.
  3. → Tôi đã xem một bộ phim hôm qua. (xem xong rồi)
  4. Nói về một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ (bây giờ không còn đúng nữa).
  5. She lived in France when she was a child.
  6. → Cô ấy từng sống ở Pháp khi còn nhỏ. (giờ không sống ở đó nữa)
  7. Một loạt hành động liên tiếp trong quá khứ.
  8. He came home, took a shower, and went to bed.
  9. → Anh ấy về nhà, tắm, rồi đi ngủ.

🟡 2. Cấu trúc thì quá khứ đơn

🔹 Câu khẳng định:

  1. Chủ ngữ + V2 (động từ quá khứ) + …

Ví dụ:

  1. I played football last Sunday.
  2. → Tôi đã chơi bóng đá Chủ nhật trước.

(Nếu động từ bất quy tắc thì phải học dạng quá khứ, ví dụ: go → went, eat → ate...)

🔹 Câu phủ định:

  1. Chủ ngữ + did not (didn’t) + V1 (động từ nguyên mẫu) + …

Ví dụ:

  1. He didn’t go to school yesterday.
  2. → Anh ấy đã không đi học hôm qua.

(Lưu ý: dùng V1, không chia nữa vì đã có did)

🔹 Câu nghi vấn:

  1. Did + chủ ngữ + V1 + …?

Ví dụ:

  1. Did you see that movie?
  2. → Bạn đã xem bộ phim đó chưa?

🟡 3. Dấu hiệu nhận biết

Thường đi với các từ chỉ thời gian trong quá khứ như:

  1. yesterday (hôm qua)
  2. last night/week/month/year (đêm/tuần/tháng/năm trước)
  3. ago (2 days ago, 5 years ago…)
  4. in 2000, in the past…

Ví dụ:

  1. They visited Da Nang last summer.
  2. → Họ đã thăm Đà Nẵng mùa hè năm ngoái.

🟢 Một số ví dụ tổng hợp:

  1. I met her 3 days ago.
  2. → Tôi đã gặp cô ấy 3 ngày trước.
  3. We didn’t eat breakfast this morning.
  4. → Chúng tôi đã không ăn sáng nay.
  5. Did she call you last night?
  6. → Cô ấy đã gọi cho bạn tối qua à?
  7. Tom worked in a bank in 2010.
  8. → Tom đã làm việc ở ngân hàng năm 2010.


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: She ___ to the park yesterday.

2. Chọn từ đúng: They ___ a movie last night.

3. Viết câu với Past Simple: He / visit his grandparents

4. Viết câu với Past Simple: We / play soccer

5. Chọn từ đúng: Did you ___ the book?

6. Chọn từ đúng: He ___ to school last week.

7. Viết câu với Past Simple: She / buy a dress

8. Viết câu với Past Simple: I / see a bird

9. Chọn từ đúng: They didn’t ___ to the party.

10. Chọn từ đúng: Did she ___ the homework?

11. Chọn từ đúng: He ___ a letter last night.

12. Chọn từ đúng: We ___ at the beach yesterday.

13. Viết câu với Past Simple: They / eat pizza

14. Viết câu với Past Simple: I / call my friend

15. Chọn từ đúng: Did you ___ to the concert?

16. Chọn từ đúng: She didn’t ___ the movie.

17. Viết câu với Past Simple: John / run in the park

18. Viết câu với Past Simple: We / travel to Japan

19. Chọn từ đúng: They ___ a new car last month.

20. Chọn từ đúng: Did he ___ the game?

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter