Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

✅ 1. Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Hiện tại hoàn thành dùng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ, kết quả còn liên quan đến hiện tại hoặc vẫn tiếp tục đến bây giờ.

✅ 2. Cách dùng chính của thì hiện tại hoàn thành

👉 a. Hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng chưa rõ thời gian

Tức là không nói rõ khi nào chuyện đó xảy ra, chỉ biết đã xảy ra rồi.

Ví dụ:

  1. I have seen that movie.
  2. → Tôi đã xem phim đó rồi. (chưa nói rõ khi nào)
  3. She has met him before.
  4. → Cô ấy từng gặp anh ta rồi.

👉 b. Hành động vừa mới xảy ra (với “just”, “recently”)

Ví dụ:

  1. He has just arrived.
  2. → Anh ấy vừa mới đến.
  3. I have recently finished my homework.
  4. → Tôi vừa mới làm xong bài tập.

👉 c. Hành động đã xảy ra nhiều lần cho tới hiện tại

Dùng với “ever”, “never”, “before”, “already”, “yet”, “so far”…

Ví dụ:

  1. I have visited Da Nang three times.
  2. → Tôi đã từng đến Đà Nẵng 3 lần rồi.
  3. Have you ever eaten sushi?
  4. → Bạn đã từng ăn sushi chưa?
  5. I have never heard that song before.
  6. → Tôi chưa bao giờ nghe bài hát đó.

👉 d. Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại

Thường dùng với “for” (khoảng thời gian) và “since” (mốc thời gian)

Ví dụ:

  1. I have lived in Hanoi for 5 years.
  2. → Tôi sống ở Hà Nội được 5 năm rồi. (và vẫn đang sống)
  3. She has worked here since 2020.
  4. → Cô ấy làm ở đây từ năm 2020. (vẫn đang làm)

✅ 3. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

  1. Chủ ngữ + have/has + động từ ở dạng phân từ 2 (V3)
  2. (Dạng V3: thêm -ed nếu là động từ có quy tắc, hoặc học thuộc nếu là bất quy tắc)

Ví dụ:

  1. I have finished my homework.
  2. She has gone to school.

✅ 4. Câu phủ định và câu hỏi

🔸 Phủ định:

  1. have/has + not + V3

Ví dụ:

– I haven’t eaten anything today.

– He hasn’t called me.

🔸 Nghi vấn:

  1. Have/Has + chủ ngữ + V3?

Ví dụ:

Have you seen that movie?

Has she arrived yet?

✅ 5. Các từ thường gặp với thì hiện tại hoàn thành

  1. already, yet, just, recently
  2. ever, never, before
  3. since + mốc thời gian (since 2021, since Monday...)
  4. for + khoảng thời gian (for 3 days, for a long time...)
  5. so far, up to now, until now...

🎯 Mẹo nhớ nhanh:

✅ Dùng hiện tại hoàn thành khi:
– Đã làm gì đó (chưa rõ lúc nào)
Vừa mới làm
Từng làm bao nhiêu lần
Làm từ trước đến giờvẫn còn tiếp tục


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: She ___ just finished her homework.

2. Chọn từ đúng: They ___ to Paris twice.

3. Viết câu với Present Perfect: I / read / three books / this month

4. Viết câu với Present Perfect: She / visit / her grandparents

5. Chọn từ đúng: Have you ever ___ sushi?

6. Chọn từ đúng: He ___ his keys somewhere.

7. Viết câu với Present Perfect: We / watch / that movie / before

8. Viết câu với Present Perfect: He / work / here / for five years

9. Chọn từ đúng: They ___ never late for class.

10. Chọn từ đúng: Has she ___ the letter yet?

11. Viết câu với Present Perfect: I / just / finish / my lunch

12. Viết câu với Present Perfect: They / travel / to Japan

13. Chọn từ đúng: We ___ this game before.

14. Chọn từ đúng: He ___ his homework yet.

15. Viết câu với Present Perfect: She / learn / French / for two years

16. Viết câu với Present Perfect: We / see / that show / already

17. Chọn từ đúng: Have they ___ to the new restaurant?

18. Chọn từ đúng: I ___ my phone this morning.

19. Viết câu với Present Perfect: He / buy / a new car

20. Viết câu với Present Perfect: I / never / try / sushi

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter