Quá khứ hoàn thành được dùng để nói về một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
👉 Tức là: trong 2 hành động xảy ra trong quá khứ, thì hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
had + not + V3
Had + chủ ngữ + V3?
Dùng để nối hai hành động, hành động “had + V3” là cái xảy ra trước.
Ví dụ:
– I had eaten before he came.
→ Tôi đã ăn trước khi anh ấy đến.
Dùng để nói hành động xảy ra sau một hành động khác.
Ví dụ:
– She left after she had finished the exam.
→ Cô ấy rời đi sau khi làm xong bài thi.
Nếu có hai hành động quá khứ, dùng "when" để nối, cái nào xảy ra trước thì chia quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
– When I arrived, they had gone.
→ Khi tôi đến, họ đã đi rồi.
Dùng để nói một việc đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
– By the time we got to the cinema, the movie had started.
→ Lúc chúng tôi đến rạp, phim đã bắt đầu rồi.
Nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước một điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
– I had already done my homework before dinner.
→ Tôi đã làm bài tập rồi trước bữa tối.
Dùng để nói hành động vừa xảy ra ngay trước thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ:
– She had just left when I called.
→ Cô ấy vừa mới rời đi khi tôi gọi.
Dùng để nói chưa từng làm gì trước một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
– I had never been to Da Lat before last year.
→ Tôi chưa từng đến Đà Lạt trước năm ngoái.
Dùng để nhấn mạnh một trạng thái kéo dài cho đến một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
– I had never spoken in public until then.
→ Tôi chưa từng nói trước đám đông cho đến lúc đó.
Khi kể lại 2 việc trong quá khứ:
– Việc nào xảy ra trước → dùng had + V3
– Việc xảy ra sau → dùng quá khứ đơn
📌 Nếu bạn muốn, mình có thể:
1. Chọn từ đúng: She ___ her homework before the party started.
2. Chọn từ đúng: They ___ to Paris before they got married.
3. Viết câu với Past Perfect: I / read / the book / before the exam
4. Viết câu với Past Perfect: She / visit / her grandparents / before moving
5. Chọn từ đúng: Had you ___ the movie before last night?
6. Chọn từ đúng: He ___ his keys before he left the house.
7. Viết câu với Past Perfect: We / watch / the show / before dinner
8. Viết câu với Past Perfect: He / work / there / before he retired
9. Chọn từ đúng: They ___ the project before the deadline.
10. Chọn từ đúng: Had she ___ the letter before you arrived?
11. Viết câu với Past Perfect: I / finish / my homework / before the call
12. Viết câu với Past Perfect: They / travel / to Japan / before the pandemic
13. Chọn từ đúng: We ___ the game before the rain started.
14. Chọn từ đúng: He ___ his dinner before the meeting.
15. Viết câu với Past Perfect: She / learn / French / before moving to Paris
16. Viết câu với Past Perfect: We / see / the movie / before it closed
17. Chọn từ đúng: Had they ___ to the new restaurant before last week?
18. Chọn từ đúng: I ___ my phone before I left home.
19. Viết câu với Past Perfect: He / buy / a car / before the trip
20. Viết câu với Past Perfect: I / never / try / sushi / before last night