Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

✅ 1. Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Quá khứ hoàn thành được dùng để nói về một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

👉 Tức là: trong 2 hành động xảy ra trong quá khứ, thì hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành.

✅ 2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

👉 a. Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

Ví dụ:

  1. When I got to the station, the train had left.
  2. → Khi tôi đến ga thì tàu đã rời đi rồi.
  3. ➡️ Có 2 hành động trong quá khứ:
  4. Tàu rời đi → xảy ra trước (→ dùng “had left”)
  5. Tôi đến ga → xảy ra sau (→ dùng quá khứ đơn: “got”)

👉 b. Hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ

Ví dụ:

  1. By 9 p.m., she had finished her homework.
  2. → Đến 9 giờ tối, cô ấy đã làm xong bài tập.
  3. ➡️ 9 giờ là mốc thời gian quá khứ, còn việc làm bài xong xảy ra trước đó → dùng quá khứ hoàn thành.

👉 c. Dùng để nhấn mạnh một kinh nghiệm đã có trước một mốc quá khứ

Ví dụ:

  1. I had never seen such a beautiful sunset before I visited Nha Trang.
  2. → Tôi chưa từng thấy hoàng hôn đẹp như vậy trước khi đến Nha Trang.

✅ 3. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành

  1. Chủ ngữ + had + động từ dạng phân từ 2 (V3)

Ví dụ:

  1. I had eaten before he arrived.
  2. → Tôi đã ăn rồi trước khi anh ấy đến.
  3. She had studied English before moving to Canada.
  4. → Cô ấy đã học tiếng Anh trước khi sang Canada.

✅ 4. Câu phủ định và câu nghi vấn

🔹 Phủ định:

had + not + V3

  1. I had not seen him before.
  2. They hadn’t finished dinner.

🔹 Nghi vấn:

Had + chủ ngữ + V3?

  1. Had you met him before?
  2. Had she left when you arrived?

✅ 5. Từ thường gặp với quá khứ hoàn thành

  1. before
  2. after
  3. when
  4. by the time
  5. already
  6. just
  7. never
  8. until then

✅ 1. beforetrước khi

Dùng để nối hai hành động, hành động “had + V3” là cái xảy ra trước.

Ví dụ:

– I had eaten before he came.

→ Tôi đã ăn trước khi anh ấy đến.

✅ 2. aftersau khi

Dùng để nói hành động xảy ra sau một hành động khác.

Ví dụ:

– She left after she had finished the exam.

→ Cô ấy rời đi sau khi làm xong bài thi.

✅ 3. whenkhi

Nếu có hai hành động quá khứ, dùng "when" để nối, cái nào xảy ra trước thì chia quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

When I arrived, they had gone.

Khi tôi đến, họ đã đi rồi.

✅ 4. by the timevào lúc, trước khi

Dùng để nói một việc đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

By the time we got to the cinema, the movie had started.

Lúc chúng tôi đến rạp, phim đã bắt đầu rồi.

✅ 5. alreadyđã... rồi

Nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước một điểm trong quá khứ.

Ví dụ:

– I had already done my homework before dinner.

→ Tôi đã làm bài tập rồi trước bữa tối.

✅ 6. justvừa mới

Dùng để nói hành động vừa xảy ra ngay trước thời điểm khác trong quá khứ.

Ví dụ:

– She had just left when I called.

→ Cô ấy vừa mới rời đi khi tôi gọi.

✅ 7. neverchưa từng

Dùng để nói chưa từng làm gì trước một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ:

– I had never been to Da Lat before last year.

→ Tôi chưa từng đến Đà Lạt trước năm ngoái.

✅ 8. until thencho đến lúc đó

Dùng để nhấn mạnh một trạng thái kéo dài cho đến một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ:

– I had never spoken in public until then.

→ Tôi chưa từng nói trước đám đông cho đến lúc đó.

🎯 Mẹo nhớ nhanh:

Khi kể lại 2 việc trong quá khứ:
– Việc nào xảy ra trước → dùng had + V3
– Việc xảy ra sau → dùng quá khứ đơn

📌 Nếu bạn muốn, mình có thể:

  1. So sánh quá khứ hoàn thànhquá khứ đơn
  2. Cho bài tập ứng dụng
  3. Viết đoạn văn có dùng thì này


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: She ___ her homework before the party started.

2. Chọn từ đúng: They ___ to Paris before they got married.

3. Viết câu với Past Perfect: I / read / the book / before the exam

4. Viết câu với Past Perfect: She / visit / her grandparents / before moving

5. Chọn từ đúng: Had you ___ the movie before last night?

6. Chọn từ đúng: He ___ his keys before he left the house.

7. Viết câu với Past Perfect: We / watch / the show / before dinner

8. Viết câu với Past Perfect: He / work / there / before he retired

9. Chọn từ đúng: They ___ the project before the deadline.

10. Chọn từ đúng: Had she ___ the letter before you arrived?

11. Viết câu với Past Perfect: I / finish / my homework / before the call

12. Viết câu với Past Perfect: They / travel / to Japan / before the pandemic

13. Chọn từ đúng: We ___ the game before the rain started.

14. Chọn từ đúng: He ___ his dinner before the meeting.

15. Viết câu với Past Perfect: She / learn / French / before moving to Paris

16. Viết câu với Past Perfect: We / see / the movie / before it closed

17. Chọn từ đúng: Had they ___ to the new restaurant before last week?

18. Chọn từ đúng: I ___ my phone before I left home.

19. Viết câu với Past Perfect: He / buy / a car / before the trip

20. Viết câu với Past Perfect: I / never / try / sushi / before last night

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter