Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để nói về hành động đang xảy ra ngay lúc này, hoặc xảy ra quanh thời điểm hiện tại nhưng chưa kết thúc. Ngoài ra, nó cũng dùng để nói về kế hoạch đã sắp xếp trong tương lai gần.

2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

a. Hành động đang diễn ra ngay bây giờ

Ví dụ:

  1. I am writing a message.
  2. (Tôi đang viết tin nhắn.)
  3. She is talking on the phone.
  4. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại.)

b. Hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian (chưa kết thúc)

Ví dụ:

  1. I’m reading a great book these days.
  2. (Dạo này tôi đang đọc một cuốn sách hay.)
  3. He is studying hard for the exam this week.
  4. (Tuần này anh ấy đang học chăm cho kỳ thi.)

c. Kế hoạch chắc chắn trong tương lai gần

Ví dụ:

  1. We are meeting our friends tomorrow.
  2. (Ngày mai chúng tôi sẽ gặp bạn bè.)
  3. She is flying to Hanoi next Monday.
  4. (Cô ấy sẽ bay ra Hà Nội thứ Hai tới.)

3. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

Câu khẳng định

Cấu trúc:

Chủ ngữ + am / is / are + động từ thêm -ing

Ví dụ:

  1. I am working.
  2. He is watching TV.
  3. They are playing football.
Lưu ý:
  1. Dùng am với “I”
  2. Dùng is với “he”, “she”, “it”
  3. Dùng are với “you”, “we”, “they”

Câu phủ định

Cấu trúc:

Chủ ngữ + am / is / are + not + động từ thêm -ing

Ví dụ:

  1. I am not sleeping.
  2. She is not (isn’t) coming.
  3. We are not (aren’t) studying now.

Câu nghi vấn

Cấu trúc:

Am / Is / Are + chủ ngữ + động từ thêm -ing?

Ví dụ:

  1. Are you listening?
  2. Is he reading?
  3. Am I doing this right?
Trả lời ngắn:
  1. Yes, I am. / No, I’m not.
  2. Yes, she is. / No, she isn’t.
  3. Yes, they are. / No, they aren’t.

4. Cách thêm “-ing” cho động từ

  1. Động từ thường: play → playing, watch → watching
  2. Nếu động từ kết thúc bằng e, bỏ e rồi thêm -ing:
  3. → make → making
  4. Nếu là động từ một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm, thì gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing:
  5. → run → running, sit → sitting

5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Một số từ/cụm thường xuất hiện:

  1. now (bây giờ)
  2. right now (ngay lúc này)
  3. at the moment (hiện tại)
  4. today, this week, these days
  5. Look! / Listen! (đi kèm hành động đang xảy ra)

Ví dụ:

  1. Look! It’s raining!
  2. She’s studying hard these days.


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: She ___ TV right now.

2. Chọn từ đúng: ___ you ___ a book? (read)

3. Chọn từ đúng: They ___ not ___ in the park. (play)

4. Viết câu khẳng định: He / study / now

5. Viết câu phủ định: We / eat / dinner

6. Viết câu nghi vấn: She / work / at the moment

7. Chọn từ đúng: The dog ___ in the garden.

8. Chọn từ đúng: ___ the children ___ football? (play)

9. Viết câu khẳng định: They / swim / in the pool

10. Viết câu phủ định: I / listen / to music

11. Chọn từ đúng: He ___ not ___ his homework now. (do)

12. Viết câu nghi vấn: The team / practice / today

13. Chọn từ đúng: We ___ a movie at the cinema.

14. Chọn từ đúng: ___ she ___ to the party tonight? (come)

15. Viết câu khẳng định: The baby / sleep / now

16. Viết câu phủ định: John / run / in the park

17. Chọn từ đúng: The students ___ not ___ attention. (pay)

18. Viết câu nghi vấn: You / write / a letter

19. Chọn từ đúng: Look! The birds ___ in the sky.

20. Chọn từ đúng: ___ your parents ___ dinner now? (cook)

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter