So sánh hơn và so sánh nhất (tall – taller – the tallest)

Trong tiếng Anh, so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) là cách để so sánh giữa hai hoặc nhiều người, vật, hoặc sự việc về một đặc điểm nào đó (cao hơn, nhanh nhất, đẹp hơn,...). Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp khi muốn mô tả và so sánh.

1. So sánh hơn (Comparative)

👉 Dùng để so sánh giữa hai người hoặc hai vật.

Cấu trúc:

  1. Với tính từ ngắn (1 âm tiết hoặc kết thúc bằng y):
  2. S + be + adj + -er + than + N
  3. tall → taller than
  4. Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên, không kết thúc bằng y):
  5. S + be + more + adj + than + N
  6. beautiful → more beautiful than

Ví dụ:

  1. John is taller than Peter.
  2. (John cao hơn Peter.)
  3. This book is more interesting than that one.
  4. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

2. So sánh nhất (Superlative)

👉 Dùng để so sánh giữa ba người/vật trở lên, để nói người/vật đó là nhất về một đặc điểm.

Cấu trúc:

  1. Với tính từ ngắn:
  2. S + be + the + adj + -est + (in/of + nhóm)
  3. tall → the tallest
  4. Với tính từ dài:
  5. S + be + the most + adj + (in/of + nhóm)
  6. beautiful → the most beautiful

Ví dụ:

  1. He is the tallest student in the class.
  2. (Cậu ấy là học sinh cao nhất lớp.)
  3. This is the most expensive dress in the shop.
  4. (Đây là chiếc váy đắt nhất cửa hàng.)

3. Một số lưu ý

🌟 Quy tắc thêm đuôi -er / -est:

  1. Tính từ ngắn (1 âm tiết):
  2. tall → taller → the tallest
  3. fast → faster → the fastest
  4. Tính từ kết thúc bằng “e”:
  5. large → larger → the largest
  6. nice → nicer → the nicest
  7. Tính từ kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm:
  8. big → bigger → the biggest
  9. hot → hotter → the hottest
  10. Tính từ kết thúc bằng “y” (trước là phụ âm):
  11. happy → happier → the happiest
  12. easy → easier → the easiest

🌟 Tính từ dài (2 âm tiết trở lên – trừ từ kết thúc bằng “y”):

→ dùng more / most

example → more careful → the most careful

expensive → more expensive → the most expensive

4. Một số tính từ bất quy tắc

Không phải tính từ nào cũng tuân theo quy tắc thêm -er / -est hoặc dùng more / most. Có một số tính từ đặc biệt, bạn cần ghi nhớ vì chúng thay đổi hoàn toàn ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất.

1. Good (tốt)

  1. So sánh hơn: better
  2. So sánh nhất: the best
  3. Ví dụ:
  4. This movie is better than the last one.
  5. (Bộ phim này hay hơn bộ trước.)
  6. That was the best meal I’ve ever had!
  7. (Đó là bữa ăn ngon nhất tôi từng ăn!)

2. Bad (tệ)

  1. So sánh hơn: worse
  2. So sánh nhất: the worst
  3. Ví dụ:
  4. My exam result was worse than I expected.
  5. (Kết quả bài thi của tôi tệ hơn tôi nghĩ.)
  6. It was the worst day of my life.
  7. (Đó là ngày tồi tệ nhất trong đời tôi.)

3. Far (xa)

  1. So sánh hơn: farther hoặc further
  2. So sánh nhất: the farthest hoặc the furthest
  3. (Gần như tương đương nhau, "farther" thiên về khoảng cách thực tế, "further" có thể dùng cả nghĩa bóng.)
  4. Ví dụ:
  5. The school is farther than the library.
  6. (Trường học xa hơn thư viện.)
  7. This is the furthest I’ve ever travelled from home.
  8. (Đây là nơi xa nhất tôi từng đi đến từ nhà.)

4. Little (ít – dùng với danh từ không đếm được)

  1. So sánh hơn: less
  2. So sánh nhất: the least
  3. Ví dụ:
  4. I have less time today than yesterday.
  5. (Hôm nay tôi có ít thời gian hơn hôm qua.)
  6. He made the least effort of all the students.
  7. (Cậu ấy là người nỗ lực ít nhất trong số các học sinh.)

5. Much / Many (nhiều – dùng với danh từ đếm được hoặc không đếm được)

  1. So sánh hơn: more
  2. So sánh nhất: the most
  3. Ví dụ:
  4. She has more friends than I do.
  5. (Cô ấy có nhiều bạn hơn tôi.)
  6. This is the most delicious cake I've ever eaten.
  7. (Đây là chiếc bánh ngon nhất tôi từng ăn.)

Ghi nhớ

Những tính từ này không thể thêm “-er” hay “-est”. Bạn cần học thuộc vì chúng được dùng rất thường xuyên trong cả nói và viết. Khi gặp chúng, hãy dùng đúng dạng so sánh đặc biệt để nói cho tự nhiên và chính xác.

Tổng kết

  1. So sánh hơn dùng với 2 đối tượng, thêm -er hoặc dùng more.
  2. So sánh nhất dùng với 3 đối tượng trở lên, thêm -est hoặc dùng most.
  3. Cần nhớ một số tính từ bất quy tắcquy tắc thêm đuôi để dùng chính xác.

Hiểu rõ cách dùng so sánh sẽ giúp bạn mô tả chính xác hơn và làm phong phú hơn cách diễn đạt trong tiếng Anh.

Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: John is ___ than Mike. (tall)

2. Chọn từ đúng: This is ___ book in the library. (interesting)

3. Viết câu so sánh hơn: Mary / short / Anna

4. Viết câu so sánh nhất: This mountain / high / region

5. Chọn từ đúng: My car is ___ than yours. (fast)

6. Chọn từ đúng: She is ___ student in the class. (smart)

7. Viết câu so sánh hơn: This book / expensive / that one

8. Viết câu so sánh nhất: He / strong / team

9. Chọn từ đúng: This test is ___ than the last one. (easy)

10. Chọn từ đúng: That is ___ painting in the gallery. (beautiful)

11. Viết câu so sánh hơn: My house / big / yours

12. Viết câu so sánh nhất: This river / long / country

13. Chọn từ đúng: Winter is ___ than autumn. (cold)

14. Chọn từ đúng: This is ___ movie I’ve ever seen. (bad)

15. Viết câu so sánh hơn: Tom / young / his brother

16. Viết câu so sánh nhất: She / kind / everyone

17. Chọn từ đúng: This puzzle is ___ than the previous one. (difficult)

18. Chọn từ đúng: He runs ___ in the school. (fast)

19. Viết câu so sánh hơn: This phone / good / old one

20. Viết câu so sánh nhất: That building / tall / city

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter