Trong tiếng Anh, so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) là cách để so sánh giữa hai hoặc nhiều người, vật, hoặc sự việc về một đặc điểm nào đó (cao hơn, nhanh nhất, đẹp hơn,...). Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp khi muốn mô tả và so sánh.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Cấu trúc:
Ví dụ:
→ dùng more / most
example → more careful → the most careful
expensive → more expensive → the most expensive
Không phải tính từ nào cũng tuân theo quy tắc thêm -er / -est hoặc dùng more / most. Có một số tính từ đặc biệt, bạn cần ghi nhớ vì chúng thay đổi hoàn toàn ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Những tính từ này không thể thêm “-er” hay “-est”. Bạn cần học thuộc vì chúng được dùng rất thường xuyên trong cả nói và viết. Khi gặp chúng, hãy dùng đúng dạng so sánh đặc biệt để nói cho tự nhiên và chính xác.
Hiểu rõ cách dùng so sánh sẽ giúp bạn mô tả chính xác hơn và làm phong phú hơn cách diễn đạt trong tiếng Anh.
1. Chọn từ đúng: John is ___ than Mike. (tall)
2. Chọn từ đúng: This is ___ book in the library. (interesting)
3. Viết câu so sánh hơn: Mary / short / Anna
4. Viết câu so sánh nhất: This mountain / high / region
5. Chọn từ đúng: My car is ___ than yours. (fast)
6. Chọn từ đúng: She is ___ student in the class. (smart)
7. Viết câu so sánh hơn: This book / expensive / that one
8. Viết câu so sánh nhất: He / strong / team
9. Chọn từ đúng: This test is ___ than the last one. (easy)
10. Chọn từ đúng: That is ___ painting in the gallery. (beautiful)
11. Viết câu so sánh hơn: My house / big / yours
12. Viết câu so sánh nhất: This river / long / country
13. Chọn từ đúng: Winter is ___ than autumn. (cold)
14. Chọn từ đúng: This is ___ movie I’ve ever seen. (bad)
15. Viết câu so sánh hơn: Tom / young / his brother
16. Viết câu so sánh nhất: She / kind / everyone
17. Chọn từ đúng: This puzzle is ___ than the previous one. (difficult)
18. Chọn từ đúng: He runs ___ in the school. (fast)
19. Viết câu so sánh hơn: This phone / good / old one
20. Viết câu so sánh nhất: That building / tall / city