Sử dụng phrasal verbs tự nhiên và ngữ cảnh hóa

🟦 1. Phrasal verbs là gì?

Phrasal verbs là cụm động từ gồm một động từ + một (hoặc nhiều) giới từ hoặc trạng từ, và thường có nghĩa khác với động từ gốc.

Ví dụ đơn giản:

  1. give up = từ bỏ (không còn mang nghĩa “cho” như “give”)
  2. look after = chăm sóc (không còn nghĩa “nhìn” như “look”)
  3. run into = tình cờ gặp

🟩 2. Tại sao nên học theo ngữ cảnh?

Vì mỗi phrasal verb có thể mang nhiều nghĩa, và nghĩa thường phụ thuộc vào tình huống cụ thể. Nếu bạn học máy móc, bạn sẽ dễ dùng sai hoặc dùng không tự nhiên.

Ví dụ:

  1. “Take off” có thể là:
  2. → Máy bay cất cánh (The plane took off)
  3. → Cởi đồ (He took off his shoes)
  4. → Thành công nhanh chóng (Her business really took off last year)

🟨 3. Cách dùng tự nhiên – học qua tình huống

🎬 Giao tiếp đời sống hàng ngày:

  1. I need to catch up with my old friends this weekend.
  2. (Tôi cần gặp lại bạn cũ cuối tuần này.)
  3. She finally got over the flu.
  4. (Cô ấy cuối cùng cũng khỏi cúm.)
  5. Can you pick me up at the station at 6?
  6. (Cậu có thể đón tôi ở ga lúc 6 giờ không?)

📧 Email thân mật:

  1. Just checking in to see how the project is going.
  2. (Tôi chỉ muốn cập nhật xem dự án tiến triển thế nào.)
  3. We’ll get back to you as soon as possible.
  4. (Chúng tôi sẽ phản hồi bạn sớm nhất có thể.)

📚 Viết học thuật / bán trang trọng:

Phrasal verbs thường ít dùng trong học thuật nghiêm túc, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong văn bản bán trang trọng như báo, blog chuyên môn.

  1. The report points out several weaknesses in the system.
  2. (Báo cáo chỉ ra một số điểm yếu trong hệ thống.)
  3. The team carried out an extensive survey.
  4. (Nhóm đã tiến hành một cuộc khảo sát toàn diện.)

🟫 4. Chiến lược học phrasal verbs theo ngữ cảnh

  1. Không học danh sách đơn lẻ.
  2. → Hãy học theo câu chuyện, đoạn hội thoại, hoặc mẫu câu thực tế.
  3. Ghi lại theo cụm và nghĩa cụ thể.
  4. Ví dụ:
  5. Break down (xe hỏng): My car broke down on the way to work.
  6. Break down (sụp đổ cảm xúc): She broke down in tears.
  7. Lặp lại trong bài viết hoặc nói của bạn.
  8. → Dùng chúng trong các tình huống thật như mô tả thói quen, kể chuyện, email ngắn, nhật ký...

✅ Kết luận

Để sử dụng phrasal verbs một cách tự nhiên và hiệu quả, bạn nên học chúng gắn liền với tình huống thực tế, chứ không nên học theo danh sách cứng nhắc. Khi bạn hiểu được ngữ cảnh, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi dùng chúng trong nói và viết, đồng thời khiến cách diễn đạt của bạn trở nên gần gũi, linh hoạt và giống người bản xứ hơn.


Câu hỏi luyện tập

1. She ___ her old clothes to make room for new ones.

2. The meeting was ___ due to the storm.

3. He ___ his parents’ support while studying abroad.

4. They ___ an old photo while cleaning the attic.

5. She ___ smoking after years of trying.

6. The team ___ a new strategy to win the game.

7. He ___ the volume to hear the news better.

8. The company ___ a new product next month.

9. She ___ her best friend after years apart.

10. The kids ___ the candy in minutes.

11. He ___ the offer because it wasn’t good enough.

12. The fire ___ quickly and destroyed the house.

13. She ___ her emotions during the speech.

14. They ___ the event to raise funds for charity.

15. He ___ his phone to check the message.

16. The plan ___ perfectly despite the challenges.

17. She ___ her anger and stayed calm.

18. The shop ___ of supplies during the sale.

19. He ___ the details to avoid confusion.

20. They ___ their differences and became friends.

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter