Phrasal verbs là cụm động từ gồm một động từ + một (hoặc nhiều) giới từ hoặc trạng từ, và thường có nghĩa khác với động từ gốc.
Ví dụ đơn giản:
Vì mỗi phrasal verb có thể mang nhiều nghĩa, và nghĩa thường phụ thuộc vào tình huống cụ thể. Nếu bạn học máy móc, bạn sẽ dễ dùng sai hoặc dùng không tự nhiên.
Ví dụ:
Phrasal verbs thường ít dùng trong học thuật nghiêm túc, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong văn bản bán trang trọng như báo, blog chuyên môn.
Để sử dụng phrasal verbs một cách tự nhiên và hiệu quả, bạn nên học chúng gắn liền với tình huống thực tế, chứ không nên học theo danh sách cứng nhắc. Khi bạn hiểu được ngữ cảnh, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi dùng chúng trong nói và viết, đồng thời khiến cách diễn đạt của bạn trở nên gần gũi, linh hoạt và giống người bản xứ hơn.
1. She ___ her old clothes to make room for new ones.
2. The meeting was ___ due to the storm.
3. He ___ his parents’ support while studying abroad.
4. They ___ an old photo while cleaning the attic.
5. She ___ smoking after years of trying.
6. The team ___ a new strategy to win the game.
7. He ___ the volume to hear the news better.
8. The company ___ a new product next month.
9. She ___ her best friend after years apart.
10. The kids ___ the candy in minutes.
11. He ___ the offer because it wasn’t good enough.
12. The fire ___ quickly and destroyed the house.
13. She ___ her emotions during the speech.
14. They ___ the event to raise funds for charity.
15. He ___ his phone to check the message.
16. The plan ___ perfectly despite the challenges.
17. She ___ her anger and stayed calm.
18. The shop ___ of supplies during the sale.
19. He ___ the details to avoid confusion.
20. They ___ their differences and became friends.