Câu có động từ khuyết thiếu (can, must, should...)

Trong tiếng Anh, động từ khuyết thiếu (modal verbs) là những từ đặc biệt được dùng trước động từ chính để thể hiện khả năng, sự bắt buộc, lời khuyên, sự cho phép hoặc dự đoán. Những động từ này không đứng một mình mà luôn đi kèm với một động từ nguyên mẫu (không “to”).

Một số động từ khuyết thiếu phổ biến là:

can, could, must, should, may, might, will, would, shall.

1. Can / Could

Can dùng để nói về khả năng hoặc sự cho phép.

Could là quá khứ của “can” hoặc dùng để nói một cách lịch sự, nhẹ nhàng hơn.

  1. I can swim. (Tôi có thể bơi.)
  2. Can I go out? (Tôi có thể ra ngoài không?)
  3. When I was younger, I could run very fast. (Khi còn nhỏ, tôi có thể chạy rất nhanh.)

2. Must / Have to

Must dùng để diễn tả sự bắt buộc, điều cần thiết hoặc phỏng đoán chắc chắn.

Have to cũng có nghĩa gần giống như “must” nhưng dùng linh hoạt hơn theo thì (hiện tại, quá khứ, tương lai).

  1. You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
  2. I have to finish my homework before dinner. (Tôi phải làm xong bài tập trước bữa tối.)
  3. He must be tired after working all day. (Anh ấy chắc hẳn mệt sau cả ngày làm việc.)

3. Should / Ought to

Should dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.

Ought to có nghĩa tương tự như “should” nhưng ít dùng hơn.

  1. You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
  2. She ought to see a doctor. (Cô ấy nên đi khám bác sĩ.)

4. May / Might

May dùng để diễn tả sự cho phép hoặc khả năng xảy ra.

Might dùng để nói về khả năng nhưng với mức độ thấp hơn “may”.

  1. You may leave now. (Bạn có thể rời đi bây giờ.)
  2. It might rain this evening. (Trời có thể sẽ mưa tối nay.)

5. Will / Would

Will dùng để nói về tương lai hoặc thể hiện quyết tâm.

Would là dạng quá khứ của “will”, dùng để nói lịch sự hoặc điều không có thật ở hiện tại.

  1. I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
  2. Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
  3. If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

Một số đặc điểm chung của động từ khuyết thiếu:

  1. Không thêm “s” ở ngôi thứ ba số ít
  2. → He can swim. (Không nói: He cans swim.)
  3. Theo sau là động từ nguyên mẫu không "to"
  4. → You should go now. (Không nói: should to go)
  5. Không chia theo thì như các động từ thường
  6. → Để nói ở quá khứ hoặc tương lai, người ta dùng cách khác (như “had to” cho “must”).


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: You ___ wear a helmet when cycling.

2. Chọn từ đúng: She ___ speak French fluently.

3. Chọn từ đúng: We ___ arrive on time for the meeting.

4. Viết câu khẳng định: He / can / swim

5. Viết câu phủ định: You / should / eat / junk food

6. Viết câu nghi vấn: She / must / finish / homework

7. Chọn từ đúng: They ___ practice more to improve.

8. Chọn từ đúng: ___ you help me with this task?

9. Viết câu khẳng định: We / must / follow / rules

10. Viết câu phủ định: He / can / drive / car

11. Chọn từ đúng: Students ___ not use phones during class.

12. Viết câu nghi vấn: They / can / join / party

13. Chọn từ đúng: You ___ visit the doctor if you’re sick.

14. Chọn từ đúng: He ___ lift heavy boxes easily.

15. Viết câu khẳng định: I / should / exercise / daily

16. Viết câu phủ định: She / must / stay / late

17. Chọn từ đúng: ___ we leave now to catch the train?

18. Viết câu nghi vấn: He / should / apologize

19. Chọn từ đúng: The team ___ not give up despite the challenge.

20. Viết câu khẳng định: They / can / play / piano

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter