Trong tiếng Anh, động từ khuyết thiếu (modal verbs) là những từ đặc biệt được dùng trước động từ chính để thể hiện khả năng, sự bắt buộc, lời khuyên, sự cho phép hoặc dự đoán. Những động từ này không đứng một mình mà luôn đi kèm với một động từ nguyên mẫu (không “to”).
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến là:
can, could, must, should, may, might, will, would, shall.
Can dùng để nói về khả năng hoặc sự cho phép.
Could là quá khứ của “can” hoặc dùng để nói một cách lịch sự, nhẹ nhàng hơn.
Must dùng để diễn tả sự bắt buộc, điều cần thiết hoặc phỏng đoán chắc chắn.
Have to cũng có nghĩa gần giống như “must” nhưng dùng linh hoạt hơn theo thì (hiện tại, quá khứ, tương lai).
Should dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
Ought to có nghĩa tương tự như “should” nhưng ít dùng hơn.
May dùng để diễn tả sự cho phép hoặc khả năng xảy ra.
Might dùng để nói về khả năng nhưng với mức độ thấp hơn “may”.
Will dùng để nói về tương lai hoặc thể hiện quyết tâm.
Would là dạng quá khứ của “will”, dùng để nói lịch sự hoặc điều không có thật ở hiện tại.
1. Chọn từ đúng: You ___ wear a helmet when cycling.
2. Chọn từ đúng: She ___ speak French fluently.
3. Chọn từ đúng: We ___ arrive on time for the meeting.
4. Viết câu khẳng định: He / can / swim
5. Viết câu phủ định: You / should / eat / junk food
6. Viết câu nghi vấn: She / must / finish / homework
7. Chọn từ đúng: They ___ practice more to improve.
8. Chọn từ đúng: ___ you help me with this task?
9. Viết câu khẳng định: We / must / follow / rules
10. Viết câu phủ định: He / can / drive / car
11. Chọn từ đúng: Students ___ not use phones during class.
12. Viết câu nghi vấn: They / can / join / party
13. Chọn từ đúng: You ___ visit the doctor if you’re sick.
14. Chọn từ đúng: He ___ lift heavy boxes easily.
15. Viết câu khẳng định: I / should / exercise / daily
16. Viết câu phủ định: She / must / stay / late
17. Chọn từ đúng: ___ we leave now to catch the train?
18. Viết câu nghi vấn: He / should / apologize
19. Chọn từ đúng: The team ___ not give up despite the challenge.
20. Viết câu khẳng định: They / can / play / piano