Thì hiện tại đơn (Present Simple)

📌 1. Khi nào dùng thì hiện tại đơn?

Thì hiện tại đơn được dùng để:

  1. Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại
  2. I go to school every day.
  3. Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý
  4. The sun rises in the east.
  5. Lịch trình, thời khóa biểu cố định (tàu, xe, TV...)
  6. The train leaves at 6 p.m.
  7. Mô tả trạng thái, cảm xúc, sở thích ở hiện tại
  8. She loves music.
  9. I feel tired.

✅ 2. Cấu trúc thì hiện tại đơn

A. Câu khẳng định

S + V (nguyên mẫu) → với I, you, we, they

S + V + s/es → với he, she, it

Ví dụ:

  1. I read books every night.
  2. She reads books every night.
  3. They play soccer on Sunday.
  4. He plays soccer on Sunday.

Lưu ý thêm về động từ thêm s/es:

  1. Thêm -es nếu động từ kết thúc bằng: ch, sh, x, s, o
  2. go → goes, watch → watches, wash → washes

B. Câu phủ định

S + do/does + not + V (nguyên mẫu)

  1. Dùng do not (don’t) với: I, you, we, they
  2. Dùng does not (doesn’t) với: he, she, it

Ví dụ:

  1. I don’t like coffee.
  2. She doesn’t eat meat.
  3. They don’t go to work on Sunday.

C. Câu nghi vấn

Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?

  1. Dùng do với: I, you, we, they
  2. Dùng does với: he, she, it

Ví dụ:

  1. Do you speak English?
  2. Does he live here?
  3. Do they work on Saturday?

🟨 3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Những từ hoặc cụm từ thường gặp:

  1. Every day / week / month...
  2. Always, usually, often, sometimes, never
  3. In the morning / afternoon / evening
  4. On Sundays / weekdays...

Ví dụ:

  1. I usually get up at 6 a.m.
  2. He never eats breakfast.
  3. We play soccer every Sunday.

🔎 4. Một số lưu ý nhỏ

  1. Với động từ to be (am/is/are), ta KHÔNG dùng "do/does" để hỏi hay phủ định.
  2. He is not at home. / Is he at home?
  3. Không dùng s/es sau động từ nếu đã có does ở câu phủ định hoặc nghi vấn:
  4. → ❌ Does he likes coffee? → ✅ Does he like coffee?


Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ đúng: She ___ to school every day.

2. Chọn từ đúng: ___ you play football?

3. Chọn từ đúng: They ___ not like coffee.

4. Viết câu khẳng định: I / read books

5. Viết câu phủ định: He / watch TV

6. Viết câu nghi vấn: She / like music

7. Chọn từ đúng: He ___ his homework at 7 PM.

8. Chọn từ đúng: We ___ to the park on Sundays.

9. Viết câu khẳng định: They / visit grandparents weekly

10. Viết câu nghi vấn: John / work in a bank

11. Chọn từ đúng: The sun ___ in the east.

12. Chọn từ đúng: ___ she often ___ late? (arrive)

13. Viết câu phủ định: The children / play outside in winter

14. Chọn từ đúng: My brother ___ video games every evening.

15. Viết câu nghi vấn: The bus / leave at 6 AM

16. Chọn từ đúng: They ___ never ___ their homework. (forget)

17. Viết câu khẳng định: The shop / open at 9 AM

18. Chọn từ đúng: ___ your parents ___ in the city? (live)

19. Viết câu phủ định: She / understand the problem

20. Chọn từ đúng: He ___ to work by car, but sometimes he ___ . (go, walk)

21. Viết câu nghi vấn: The team / practice every day

22. Chọn từ đúng: The meeting ___ at 10 AM every Monday.

23. Viết câu khẳng định: We / enjoy hiking in summer

24. Chọn từ đúng: ___ you ___ to watch movies on weekends? (like)

25. Viết câu phủ định: The dog / bark at strangers

26. Chọn từ đúng: She ___ her emails before breakfast, but she ___ them in the evening. (check, not read)

27. Viết câu nghi vấn: The teacher / give homework daily

28. Chọn từ đúng: The company ___ new employees every year, but it ___ many this time. (hire, not need)

29. Viết câu khẳng định: The river / flow through the valley

30. Chọn từ đúng: ___ the shop ___ on Sundays? (open)

Chia sẻ bài viết

Facebook Twitter