Khái niệm: Danh từ số ít dùng để chỉ một người, một vật, một sự việc.
📌 Ví dụ:
Dấu hiệu nhận biết:
Khái niệm: Danh từ số nhiều dùng để chỉ hai hoặc nhiều hơn.
📌 Ví dụ:
Dấu hiệu nhận biết:
Ví dụ:
Áp dụng với danh từ kết thúc bằng s, x, ch, sh, o
Ví dụ:
Ví dụ:
(Nhưng: boy → boys, vì trước y là nguyên âm o)
Ví dụ:
Ví dụ:
Những từ này chỉ vị trí gần – xa, số ít – nhiều.
⚠️ Chú ý:
→ a cat, a dog, a book
→ an apple, an umbrella, an egg
⚠️ Lưu ý: Dựa vào âm chứ không chỉ nhìn chữ.
→ an hour (âm đầu là “ao-ờ”)
→ a university (âm đầu là “ju” nên không dùng “an”)
→ the sun (duy nhất)
→ the books on the table (cụ thể đã nhắc tới)
→ the children in my class
Số ít:
Số nhiều:
📌 Ghi nhớ quan trọng:
1. Chọn dạng đúng của danh từ (số ít hoặc số nhiều): I have two ___ in my bag.
2. Chọn dạng đúng của danh từ (số ít hoặc số nhiều): There is a ___ under the table.
3. Chọn dạng đúng của danh từ (số ít hoặc số nhiều): Look! Those ___ are flying.
4. Chọn dạng đúng của danh từ (số ít hoặc số nhiều): She bought some ___ yesterday.
5. Chọn dạng đúng của danh từ (số ít hoặc số nhiều): A ___ is barking outside.
6. Viết lại từ ở dạng số nhiều: cat → ____
7. Viết lại từ ở dạng số nhiều: bus → ____
8. Viết lại từ ở dạng số nhiều: baby → ____
9. Viết lại từ ở dạng số nhiều: box → ____
10. Viết lại từ ở dạng số nhiều: man → ____
11. Viết lại từ ở dạng số nhiều: knife → ____
12. Viết lại từ ở dạng số nhiều: tomato → ____
13. Viết lại từ ở dạng số nhiều: foot → ____
14. Viết lại từ ở dạng số nhiều: child → ____
15. Viết lại từ ở dạng số nhiều: city → ____
16. Điền vào chỗ trống với dạng đúng (số ít/số nhiều): This is my new ____. (watch)
17. Điền vào chỗ trống với dạng đúng (số ít/số nhiều): There are many ____ in the library. (book)
18. Điền vào chỗ trống với dạng đúng (số ít/số nhiều): A ____ is eating grass. (sheep)
19. Điền vào chỗ trống với dạng đúng (số ít/số nhiều): I saw five ____ in the zoo. (monkey)
20. Điền vào chỗ trống với dạng đúng (số ít/số nhiều): She lost her ____ on the way home. (key)
21. Điền vào chỗ trống với dạng đúng (số ít/số nhiều): The farmer keeps some ____ on the field. (goose)
22. Điền vào chỗ trống với dạng đúng (số ít/số nhiều): One ____ is broken. (glass)
23. Điền vào chỗ trống với dạng đúng (số ít/số nhiều): The ____ are cleaning the street. (woman)
24. Điền vào chỗ trống với dạng đúng (số ít/số nhiều): This ____ is very old. (church)
25. Điền vào chỗ trống với dạng đúng (số ít/số nhiều): I bought two ____ for dinner. (tomato)
26. Viết lại câu, chuyển danh từ số ít sang số nhiều: The cat is sleeping. → ____
27. Viết lại câu, chuyển danh từ số ít sang số nhiều: A child is playing in the park. → ____
28. Viết lại câu, chuyển danh từ số ít sang số nhiều: This man is a doctor. → ____
29. Viết lại câu, chuyển danh từ số ít sang số nhiều: The knife is sharp. → ____
30. Viết lại câu, chuyển danh từ số ít sang số nhiều: A woman is talking on the phone. → ____