A1
Số đếm, ngày tháng, giờ giấc
🧮 1. SỐ ĐẾM (Cardinal Numbers)Số đếm là số dùng để đếm số lượng: 1, 2, 3, 4...Các số cơ bản:0:...
Bắt đầu học
A1
Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)
📌 1. Giới từ chỉ nơi chốn là gì?Giới từ chỉ nơi chốn là những từ dùng để miêu tả vị trí, nơi chốn...
Bắt đầu học
A1
Thì hiện tại đơn (Present Simple)
📌 1. Khi nào dùng thì hiện tại đơn?Thì hiện tại đơn được dùng để:Diễn tả thói quen, hành động lặp...
Bắt đầu học
A1
Câu khẳng định, phủ định, nghi vấn với “to be” và “do/does”
✅ 1. Câu với “to be” (am, is, are)“To be” là một động từ đặc biệt, không cần “do/does” để tạo câu...
Bắt đầu học
A1
Tính từ sở hữu (my, your, his...)
1. Tính từ sở hữu là gì?Tính từ sở hữu là những từ như: my, your, his, her, its, our, their. Chúng...
Bắt đầu học
A1
MẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH: A / AN / THE
✅ 1. Mạo từ “a” và “an” – dùng cho danh từ số ít, đếm được🌟 a = một→ Dùng trước từ bắt đầu bằng phụ...
Bắt đầu học