A1
Thì hiện tại đơn (Present Simple)
📌 1. Khi nào dùng thì hiện tại đơn?Thì hiện tại đơn được dùng để:Diễn tả thói quen, hành động lặp...
Bắt đầu học
A1
Câu khẳng định, phủ định, nghi vấn với “to be” và “do/does”
✅ 1. Câu với “to be” (am, is, are)“To be” là một động từ đặc biệt, không cần “do/does” để tạo câu...
Bắt đầu học
A1
Tính từ sở hữu (my, your, his...)
1. Tính từ sở hữu là gì?Tính từ sở hữu là những từ như: my, your, his, her, its, our, their. Chúng...
Bắt đầu học
A1
MẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH: A / AN / THE
✅ 1. Mạo từ “a” và “an” – dùng cho danh từ số ít, đếm được🌟 a = một→ Dùng trước từ bắt đầu bằng phụ...
Bắt đầu học
A1
DANH TỪ SỐ ÍT – SỐ NHIỀU
🌟 1. Danh từ số ít (singular nouns)Khái niệm: Danh từ số ít dùng để chỉ một người, một vật, một sự...
Bắt đầu học
A1
ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG (Subject Pronouns)
1. Đại từ nhân xưng là gì?Đây là những từ như: I, you, he, she, it, we, they, dùng để thay thế cho...
Bắt đầu học